Có 2 kết quả:

脊椎动物 jǐ zhuī dòng wù ㄐㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ脊椎動物 jǐ zhuī dòng wù ㄐㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vertebrate

Từ điển Trung-Anh

vertebrate